Máy lạnh treo tường Inverter Panasonic  1.0hp CU/CS- XU9XKH-8

Máy lạnh treo tường Inverter Panasonic 1.0hp CU/CS- XU9XKH-8

Model: CU/CS- XU9XKH-8

Công suất :8.700 Btu/h (1.0hp)

Loại máy : Inverter -1 chiều lạnh

Môi chất lạnh : R32

Sản xuất tại :Malaysia

Bảo hành : 1 năm . máy nén 7 năm

  • 11.300.000 VNĐ

    (Giá trên đã bao gồm thuế VAT)
Số lượng

Thông số kỹ thuật :

 

 

Model (50Hz)

Khối trong nhà

CS-XU9XKH-8

Khối ngoài trời

CU-XU9XKH-8

Công suất làm lạnh

(nhỏ nhất – lớn nhất) (kW)

2.55 (0.84-3.20)

(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ)

8,700 (2,860-10,900)

Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF)

5.39

EER

(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/hW)

12.79 (12.71-12.39)

(nhỏ nhất – lớn nhất) (W/W)

3.75 (3.73-3.64)

Thông số điện

Điện áp (V)

220

Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A)

3.4

Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W)

680 (225-880)

Khử ẩm

L/giờ

1.6

Pt/ giờ

3.4

Lưu thông khí

Khối trong nhà (ft³/phút) m³/phút

10.8 (380)

Khối ngoài trời (ft³/phút) m³/phút

26.5 (940)

Độ ồn

Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A)

38/26/23

Khối ngoài trời (H/L/Q-Lo) (dB-A)

47

Kích thước

Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm)

295 x 919 x 199

Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm)

511 x 650 x 230

Khối lượng tịnh

Khối trong nhà (kg) / (lb)

9 (20)

Khối ngoài trời (kg) / (lb)

19 (42)

Đường kính ống dẫn

Ống lỏng (mm)

Ø 6.35

Ống lỏng (inch)

1/4

Ống ga (mm)

Ø 9.52

Ống ga (inch)

3/8

Nguồn cấp điện

Khối trong nhà

Nối dài ống

Chiều dài ống chuẩn

7.5m

Chiều dài ống tối đa

20m

Chênh lệch độ cao tối đa

15m

Ga nạp bổ sung*

10g/m

NOTE

Chú ý: Đối với CS-XU9/XU12/XU18/XU24UKH-8 (quan trọng), vui lòng không sử dụng ống đồng có độ dày thấp hơn 0.6mm.
* Khi chiều dài ống đồng không vượt quá chiều dài tiêu chuẩn, lượng môi chất lạnh đã được cấp sẵn trong máy.

Gửi Bình luận

Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt